Chọn một trong những tùy chọn dưới đây để có thêm thông tin chi tiết về từng hành trình. Bạn có thể so sánh thời gian di chuyển, chi phí vé và các hình thức vận chuyển có sẵn như tàu hỏa, xe buýt, máy bay hoặc đi chung xe. Sử dụng trình lập kế hoạch chuyến đi của chúng tôi để dễ dàng tổ chức chuyến đi của bạn, chọn lựa phương tiện thuận tiện và tiết kiệm nhất.
Mua vé máy bay Nghi Tân — Tehran trực tuyến trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn nhờ vào các dịch vụ hiện đại. Bây giờ bạn không cần phải tốn thời gian đi đến các phòng vé, chỉ cần chọn một trong những dịch vụ được đề xuất dưới đây và đặt vé chỉ với vài cú nhấp chuột. Các nền tảng trực tuyến cho phép dễ dàng chọn lựa tuyến đường, so sánh giá vé và chọn chỗ ngồi tối ưu trên máy bay.
Mỗi dịch vụ cung cấp một loạt các chuyến bay giữa thành phố Nghi Tân và Tehran, với khả năng mua vé trước, đảm bảo chỗ ngồi của bạn trên chuyến bay cần thiết. Các hệ thống trực tuyến hiện đại cung cấp thông tin cập nhật về thời gian khởi hành, thời gian bay và các điểm chuyển đổi có thể.
Sử dụng một trong các dịch vụ liệt kê dưới đây để mua vé máy bay từ thành phố Nghi Tân đến thành phố Tehran với sự thoải mái và tiện lợi tối đa.
Chuyến bay thẳng từ thành phố Nghi Tân kết nối thành phố với nhiều điểm đến quốc tế và nội địa quan trọng, cung cấp các chuyến bay thuận tiện trên toàn thế giới. Sân bay cung cấp các chuyến bay thường xuyên của những hãng hàng không hàng đầu, điều này làm cho nó trở thành một nút giao thông quan trọng cho các chuyến du lịch.
Hành trình | Khoảng cách (km) | Thời gian đi (h:phút) | Hãng hàng không |
---|---|---|---|
Nghi Tân — Châu Hải | 1,162 | 02:10 | ![]() |
Nghi Tân — Côn Minh | 440 | 01:05 | ![]() |
Nghi Tân — Hải Khẩu | 1,150 | 02:10 | ![]() |
Nghi Tân — Hàng Châu | 1,546 | 02:50 | ![]() ![]() |
Nghi Tân — Hợp Phì | 1,244 | 02:10 | ![]() |
Nghi Tân — Lệ Giang | 485 | 01:00 | ![]() ![]() |
Nghi Tân — Nam Kinh | 1,414 | 02:15 | ![]() |
Nghi Tân — Nam Ninh | 775 | 01:45 | ![]() |
Nghi Tân — Ninh Ba | 1,645 | 02:45 | ![]() |
Nghi Tân — Ôn Châu | 1,599 | 02:30 | ![]() |
Nghi Tân — Phúc Châu | 1,527 | 02:35 | ![]() |
Nghi Tân — Quảng Châu | 1,060 | 02:05 | ![]() ![]() |
Nghi Tân — Sán Đầu | 1,328 | 02:30 | ![]() |
Nghi Tân — Tam Á | 1,263 | 02:05 | ![]() |
Nghi Tân — Tấn Giang | 1,463 | 02:20 | ![]() |
Nghi Tân — Tế Nam | 1,481 | 02:25 | ![]() |
Nghi Tân — Thạch Gia Trang | 1,409 | 02:35 | ![]() |
Nghi Tân — Thái Nguyên | 1,244 | 02:10 | ![]() |
Nghi Tân — Thâm Quyến | 1,152 | 01:55 | ![]() ![]() |
Nghi Tân — Thanh Đảo | 1,679 | 02:50 | ![]() |
Nghi Tân — Thiên Tân | 1,643 | 02:55 | ![]() |
Nghi Tân — Triều Châu | 1,328 | 02:30 | ![]() |
Nghi Tân — Trịnh Châu | 1,084 | 02:00 | ![]() |
Nghi Tân — Trường Sa | 850 | 01:20 | ![]() ![]() |
Nghi Tân — Tuyền Châu | 1,463 | 02:20 | ![]() |
Nghi Tân — Vô Tích | 1,556 | 02:45 | ![]() |
Nghi Tân — Vũ Hán | 959 | 01:55 | ![]() |
Nghi Tân — Yết Dương | 1,328 | 02:30 | ![]() |